Có 2 kết quả:
离岸价 lí àn jià ㄌㄧˊ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄚˋ • 離岸價 lí àn jià ㄌㄧˊ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
free on board (FOB) (transportation)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
free on board (FOB) (transportation)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh